--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cẩu trệ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cẩu trệ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cẩu trệ
+ noun
Dogs and pigs; villains lost to the sense of human dignity (tiếng mắng)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cẩu trệ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cẩu trệ"
:
cầu treo
cẩu trệ
chầu trời
chủ trì
cử tri
cứu trợ
cựu trào
Lượt xem: 663
Từ vừa tra
+
cẩu trệ
:
Dogs and pigs; villains lost to the sense of human dignity (tiếng mắng)
+
đắm say
:
Devote oneself toĐắm say khoa họcTo devote oneself to science
+
cha cả
:
(địa phương) Bishop